Thông Tin Tổng Quát (General Information)
1. Tên chương trình đào tạo (tiếng Việt): Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
2. Tên chương trình đào tạo (tiếng Anh): TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages)
3. Trình độ đào tạo: Tiến sĩ
4. Mã ngành đào tạo: 9140111
5. Số tín chỉ yêu cầu: 90
6. Văn bằng tốt nghiệp: Tiến sĩ
* Kế hoạch giảng dạy
TT |
Phần chữ |
Phần số |
Tên học phần |
Tổng số |
Lý thuyết |
TH,TN,TL |
Giờ tự học |
Thời gian |
I. Học phần trình độ tiến sĩ |
16 |
10 |
6 |
470 |
||||
1.1. Các học phần bắt buộc |
12 |
8 |
4 |
360 |
I |
|||
1. |
TSĐH |
901 |
Research orientation (Định hướng nghiên cứu) |
3 |
2 |
1 |
90 |
|
2. |
TSĐL |
902 |
Quantitative research (Nghiên cứu định lượng) |
3 |
2 |
1 |
90 |
|
3. |
TSĐT |
903 |
Qualitative Research (Nghiên cứu định tính) |
3 |
2 |
1 |
90 |
|
4. |
TSTL |
904 |
Literature Review (Chuyên đề tổng quan) |
3 |
2 |
1 |
90 |
|
1.2. Các học phần tự chọn |
4 |
2 |
2 |
110 |
I |
TT |
Phần chữ |
Phần số |
Tên học phần |
Tổng số |
Lý thuyết |
TH,TN,TL |
Giờ tự học |
Thời gian |
5. |
TSGD |
907 |
Current Trends and Issues in English Language Teaching (Các khuynh hướng và vấn đề trong giảng dạy Tiếng Anh) |
2 |
1 |
1 |
55 |
|
6. |
TSPP |
908 |
TESOL Classrooms and Pedagogy: Theory and Practice (Phương pháp giảng dạy TESOL: Lý thuyết và thực hành) |
2 |
1 |
1 |
55 |
|
7. |
TSGV |
909 |
Intercultural Communication (Giao tiếp liên văn hóa) |
2 |
1 |
1 |
55 |
|
8. |
TSDV |
910 |
Dissertation Writing (Thực hành viết luận án) |
2 |
1 |
1 |
55 |
|
II. Nghiên cứu khoa học và luận án |
74 |
0 |
74 |
|||||
2.1. Nghiên cứu khoa học |
4 |
2 |
2 |
40 |
||||
9. |
TSCĐ |
905 |
Seminar 1 (Chuyên đề nghiên cứu 1) |
2 |
1 |
1 |
20 |
II |
10. |
TSCV |
906 |
Seminar 2 (Chuyên đề nghiên cứu 2) |
2 |
1 |
1 |
20 |
II |
2.2. Luận án |
70 |
0 |
70 |
|||||
11. |
TSLA |
911 |
Luận án |
70 |
0 |
70 |
II-III |
|
Tổng cộng |
90 |
12 |
78 |
510 |