Thông tin tổng quát (General Information)

1. Tên chương trình đào tạo (tiếng Việt): Ngôn ngữ Anh
    Tên chương trình đào tạo (tiếng Anh): English Studies

2. Trình độ đào tạo: Đại học

3. Mã ngành đào tạo: 7220201

4. Loại hình đào tạo: Chính quy

5. Số tín chỉ yêu cầu: 122

6. Thời gian đào tạo: 3,5 năm

7. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Trường Đại học Trà Vinh

8. Điều kiện tốt nghiệp: Theo quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Trường Đại học Trà Vinh

9. Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân ngôn ngữ Anh

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00001

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00002

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00003

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00004

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00005

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00006

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00007

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00008

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00009

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00010

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00011

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00012

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00013

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00014

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00015

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00016

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00017

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00018

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00019

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00020CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00021

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00022

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00023

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00024

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00025

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00026

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00027

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00028

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00029

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00030CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00031

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00032

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00033

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00034

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00035

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00036

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00037

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00038

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00039

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00040

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00041

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00042

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00043

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00044

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00045

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00046

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00047

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00048

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00049

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00050

CTDT DH Ngon ngu Anh 24.4.23 9 PLOs 00051

© Copyright 2023, All Rights Reserved by Slaska