Thông Tin Tổng Quát (General Information)
1. Tên chương trình đào tạo (tiếng Việt): Văn hóa học
Tên chương trình đào tạo (tiếng Anh): Culturology
2. Trình độ đào tạo: Đại học
3. Mã ngành đào tạo: 7229040
4. Loại hình đào tạo: Chính quy
5. Số tín chỉ yêu cầu: 120
6. Thời gian đào tạo: 3.5 năm
7. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định
8. Thang điểm: Theo quy định
9. Điều kiện tốt nghiệp: Theo quy định
10. Văn bằng tốt nghiệp: Theo quy định
* Chuẩn đầu ra
Chuẩn đầu ra |
Trình độ năng lực |
|
Về kiến thức: |
||
1. |
ELO1: Vận dụng các kiến thức cơ bản về khoa học chính trị, kiến thức về giáo dục quốc phòng, pháp luật để có được nhận thức và hành động đúng trong cuộc sống, học tập và lao động nghề nghiệp trong lĩnh vực văn hóa – xã hội |
3 |
2. |
ELO2: Vận dụng kiến thức và kĩ năng ngoại ngữ trình độ bậc 3 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam và tin học căn bản vào công tác văn hóa. |
3 |
3. |
ELO3: Vận dụng kiến thức liên ngành của ngành Khoa học xã hội & nhân văn, nhân học, xã hội học thực hiện các dự án trong lĩnh vực nghiên cứu lý luận và ứng dụng về văn hóa - xã hội |
3 |
4. |
ELO4: Tổng hợp kiến thức văn hóa thế giới và văn hóa Việt Nam để giải quyết các vấn đề bảo tồn và phát triển văn hóa Việt Nam đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước trong bối cảnh hội nhập. |
5 |
Về kỹ năng (bao gồm kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm): |
||
5. |
ELO5: Thực hiện nghiên cứu độc lập, nhóm những vấn đề văn hóa học lý luận và ứng dụng |
3 |
6. |
ELO6: Ứng dụng các kết quả nghiên cứu và thực tiễn vào công tác văn hoá, quản lý văn hoá, quản lý di sản văn hóa |
3 |
7. |
ELO7: Có khả năng xây dựng và quản lý các hoạt động văn hóa, nghệ thuật và hoạt động du lịch |
5 |
8. |
ELO8: Thực hiện các chương trình cụ thể cho các loại sự kiện |
3 |
9. |
ELO9: Phân tích những vấn đề thuộc lĩnh vực văn hoá – tôn giáo; văn hoá – dân tộc; văn hoá – truyền thông; văn hoá – du lịch |
4 |
10. |
ELO10: Dự đoán xu hướng phát triển của văn hoá Việt Nam trong thời kỳ hội nhập và toàn cầu hóa |
5 |
Về thái độ: |
||
11. |
ELO11: Hình thành lập trường tư tưởng vững vàng, có đạo đức và nếp sống lành mạnh, yêu nghề; nắm vững đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước, đặc biệt trong các lĩnh vực văn hóa nghệ thuật |
5 |
12. |
ELO12: Có khả năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ được giao; tự định hướng, thích nghi với các môi trường làm việc khác nhau; tự học tập, tích lũy kiến thức, kinh nghiệm để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ; có năng lực tự phát hiện vấn đề, thích ứng và vận dụng kiến thức đã học trong các môi trường làm việc |
4 |
* Kế hoạch giảng dạy
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Lý thuyết |
Thực hành |
Giờ Tự học |
Ghi chú |
|||
Tín chỉ |
Số giờ |
Tín chỉ |
Số giờ |
|||||||
· HỌC KỲ I |
||||||||||
1. Các học phần bắt buộc |
11 |
7 |
105 |
4 |
120 |
325 |
||||
1. |
|
Giáo dục thể chất 1* |
1 |
0 |
0 |
1 |
30 |
20 |
||
2. |
|
Giáo dục Quốc phòng- An ninh |
165 tiết |
|||||||
3. |
|
Anh văn không chuyên 1 |
3 |
2 |
30 |
1 |
30 |
90 |
||
4. |
|
Triết học Mác – Lênin |
3 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
||
5. |
|
Tin học ứng dụng cơ bản |
3 |
1 |
15 |
2 |
60 |
75 |
||
6. |
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
2. Các học phần tự chọn |
02 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||||
7. |
|
Văn hóa Ấn Độ |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
8. |
|
Văn hóa Đông Nam Á |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
9. |
|
Hán văn cơ sở |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
Tổng cộng |
13 |
8 |
120 |
5 |
150 |
380 |
|
|||
· HỌC KỲ II |
||||||||||
1. Các học phần bắt buộc |
14 |
8 |
120 |
6 |
180 |
400 |
||||
10. |
|
Giáo dục thể chất 2* |
1 |
0 |
0 |
1 |
30 |
20 |
||
11. |
|
Anh văn không chuyên 2 |
4 |
2 |
30 |
2 |
60 |
110 |
||
12. |
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
2 |
30 |
0 |
0 |
70 |
||
13. |
|
Pháp luật đại cương |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
14. |
|
Kỹ năng mềm |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
15. |
|
Xã hội học đại cương |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
16. |
|
Nhân học đại cương |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
2. Các học phần tự chọn |
02 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||||
17. |
|
Xã hội học văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
18. |
|
Kinh tế học văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
19. |
|
Đại cương lịch sử Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
Tổng cộng |
16 |
9 |
135 |
7 |
210 |
455 |
||||
· HỌC KỲ III |
||||||||||
1. Các học phần bắt buộc |
17 |
10 |
150 |
7 |
210 |
490 |
||||
20. |
|
Giáo dục thể chất 3* |
1 |
0 |
0 |
1 |
30 |
20 |
||
21. |
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
2 |
30 |
0 |
0 |
70 |
||
22. |
|
Anh văn không chuyên 3 |
3 |
2 |
30 |
1 |
30 |
90 |
||
23. |
|
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
24. |
|
Văn hóa học đại cương |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
25. |
|
Thực hành văn bản tiếng Việt |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
26. |
|
Di tích và thắng cảnh Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
27. |
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
28. |
|
Mĩ học đại cương |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
2. Các học phần học tự chọn |
04 |
2 |
30 |
2 |
60 |
110 |
||||
29. |
|
Nhân học văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
30. |
|
Văn hóa phương Tây |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
|
|
31. |
|
Văn hóa du lịch |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
|
|
32. |
|
Văn hóa trong kinh doanh |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
Tổng cộng |
21 |
12 |
180 |
9 |
270 |
600 |
||||
|
|
|
|
|||||||
· HỌC KỲ IV |
||||||||||
1. Các học phần bắt buộc |
15 |
9 |
135 |
6 |
180 |
435 |
||||
33. |
|
Anh văn không chuyên 4 |
3 |
2 |
30 |
1 |
30 |
90 |
||
34. |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
30 |
0 |
0 |
70 |
||
35. |
|
Văn hóa giao tiếp |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
36. |
|
Tiếp xúc văn hóa Đông Tây ở Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
37. |
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
38. |
|
Văn hóa Trung Hoa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
39. |
|
Đại cương văn hóa dân gian Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
2. Các học phần tự chọn |
4 |
2 |
30 |
2 |
60 |
110 |
||||
40. |
|
Quan hệ công chúng |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
41. |
|
Văn hóa nông thôn và đô thị |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
42. |
|
Văn hóa Chăm Pa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
43. |
|
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
44. |
|
Nhân học hình ảnh |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
Tổng cộng |
19 |
11 |
165 |
8 |
240 |
545 |
||||
· HỌC KỲ V |
||||||||||
1. Các học phần bắt buộc |
16 |
10 |
150 |
6 |
180 |
470 |
||||
45. |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
2 |
30 |
0 |
0 |
70 |
||
46. |
|
Marketing văn hóa nghệ thuật |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
47. |
|
Đường lối văn hóa văn nghệ của Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
2 |
30 |
0 |
00 |
70 |
||
48. |
|
Văn hóa vùng và văn hóa tộc người ở Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
49. |
|
Địa văn hóa thế giới |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
50. |
|
Phương pháp nghiên cứu văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
51. |
|
Các ngành công nghiệp văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
52. |
|
Ký hiệu học văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
2. Các học phần tự chọn |
4 |
2 |
30 |
2 |
60 |
110 |
||||
53. |
|
Truyền thông đại chúng |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
54. |
|
Kỹ thuật viết, biên tập tin |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
55. |
|
Xây dựng và quản lý các dự án văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
56. |
|
Nghệ thuật đương đại |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
Tổng cộng |
20 |
12 |
180 |
8 |
240 |
580 |
||||
· HỌC KỲ VI |
||||||||||
1. Các học phần bắt buộc |
19 |
9 |
135 |
10 |
300 |
515 |
||||
57. |
|
Quản lí di sản văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
58. |
|
Kỹ năng tiếp cận phát triển nghề nghiệp |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
59. |
|
Văn hóa Khmer Nam Bộ |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
60. |
|
Tôn giáo và tín ngưỡng Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
61. |
|
Phong tục và lễ hội Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
62. |
|
Thực tế văn hóa học |
2 |
0 |
0 |
2 |
60 |
40 |
||
63. |
|
Nghệ thuật tạo hình Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
64. |
|
Nghệ thuật biểu diễn Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
65. |
|
Tổ chức sự kiện |
3 |
2 |
30 |
1 |
30 |
90 |
||
2. Các học phần tự chọn |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||||
66. |
|
Nghiệp vụ du lịch |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
67. |
|
Phát triển văn hóa cộng đồng |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
68. |
|
Nghiệp vụ văn phòng |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||
Tổng cộng |
21 |
10 |
150 |
11 |
330 |
570 |
||||
|
|
|
|
|||||||
· HỌC KỲ VII |
||||||||||
69. |
|
Thực tập cuối khóa |
3 |
0 |
0 |
3 |
90 |
6 tuần |
||
70. |
TH1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
0 |
0 |
7 |
210 |
10 tuần |
||
TH2 |
Hoặc học học phần thay thế: |
|
|
|||||||
- Bắt buộc: |
|
|
|
|||||||
+ Đặc trưng văn hóa Việt Nam |
3 |
2 |
30 |
1 |
30 |
90 |
||||
n - Tự chọn: (chọn 2 trong 4 học phần) |
|
|
|
|||||||
+ Toàn cầu hóa và hội nhập văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||||
+ Địa danh học Việt Nam |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||||
+ Chính sách văn hóa |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||||
+ Văn hóa Nam Bộ |
2 |
1 |
15 |
1 |
30 |
55 |
||||
Tổng cộng |
10 |
0 |
0 |
3 |
|
|||||
Chưa kể THTN |