Thông Tin Tổng Quát (General Information)
1. Tên chương trình đào tạo (tiếng Việt): Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn
Tên chương trình đào tạo (tiếng Anh): Training Methodology and Theory in Linguistic and Literature
2. Trình độ đào tạo: Thạc sĩ
3. Định hướng: Nghiên cứu
4. Mã ngành đào tạo: 8140111
5. Hình thức đào tạo: Theo quy định hiện hành
6. Số tín chỉ yêu cầu: 60
7. Văn bằng tốt nghiệp: Thạc sĩ
* Kế hoạch giảng dạy (dự kiến)
TT |
Phần chữ |
Phần số |
Tên học phần |
Tổng số |
Lý thuyết |
TH,TN,TL |
Giờ tự học |
Thời gian |
Ghi chú
|
I. Kiến thức chung |
4 |
4 |
0 |
140 |
|||||
1. |
Triết học |
4 |
4 |
0 |
140 |
I |
|||
II. Kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
29 |
19 |
10 |
865 |
|||||
2.1. Học phần bắt buộc |
|
11 |
7 |
4 |
325 |
||||
2. |
LLLL |
802 |
Lý luận dạy học hiện đại |
2 |
2 |
0 |
70 |
I |
|
3. |
LPNC |
581 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
4. |
LPDT |
803 |
Phương pháp dạy học tiếp nhận văn bản |
2 |
1 |
1 |
55 |
I |
|
5. |
LPTL |
508 |
Phương pháp dạy học tạo lập văn bản |
2 |
1 |
1 |
55 |
II |
|
6. |
LPĐG |
513 |
Đánh giá năng lực trong dạy học Ngữ văn |
2 |
1 |
1 |
55 |
II |
|
2.2. Học phần tự chọn (Học viên chọn 18/45 tín chỉ) |
18 |
12 |
6 |
540 |
|||||
7. |
LPTP |
810 |
Dạy học tiếp cận nội dung và dạy học phát triển năng lực |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
8. |
LPTN |
504 |
Lý thuyết tiếp nhận văn học với nghiên cứu và giảng dạy văn học |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
9. |
LLPT |
820 |
Dạy học Ngữ văn theo định hướng phân hóa và tích hợp |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
10. |
LPTĐ |
809 |
Dạy học tác phẩm văn chương theo đặc trưng thể loại |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
11. |
LLPN |
821 |
Phát triển chương trình Ngữ văn |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
12. |
LPTT |
812 |
Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
13. |
LLDP |
822 |
Dạy học văn học địa phương trong nhà trường |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
14. |
LLVD |
819 |
Dạy học văn bản đa phương thức ở trường phổ thông |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
15. |
LLTN |
804 |
Phương pháp dạy đọc văn bản thông tin và nghị luận |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
16. |
LLTV |
805 |
Phương pháp dạy học tiếng Việt |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
17. |
LLTK |
823 |
Thiết kế và tổ chức dạy học các chuyên đề học tập Ngữ văn ở phổ thông |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
18. |
LLGS |
824 |
Phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo trong dạy học Ngữ văn |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
19. |
LLUD |
806 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong nghiên cứu và dạy học Ngữ văn |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
20. |
LLTC |
807 |
Tuyển chọn và sử dụng hệ thống văn bản trong dạy học Ngữ văn |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
21. |
LLNN |
825 |
Dạy học văn học nước ngoài ở trường phổ thông |
3 |
2 |
1 |
90 |
I |
|
III. Nghiên cứu khoa học |
27 |
0 |
27 |
|
|||||
3.1. Chuyên đề nghiên cứu khác |
12 |
0 |
12 |
|
|||||
22. |
LLCD |
813 |
Chuyên đề 1 |
4 |
0 |
4 |
II |
||
23. |
LLCD |
814 |
Chuyên đề 2 |
4 |
0 |
4 |
II |
||
24. |
LLCD |
815 |
Chuyên đề 3 |
4 |
0 |
4 |
II |
||
3.2. Luận văn |
15 |
0 |
15 |
|
|||||
25. |
LLLV |
816 |
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
0 |
15 |
II |
||
Tổng cộng |
60 |
23 |
37 |
1005 |